Từ điển Thiều Chửu
韌 - nhận
① Mềm dai. Thứ da thuộc mềm nhũn mà lại bền gọi là nhận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
韌 - nhận
Như chữ Nhận 靭.


韌魚 - nhận ngư ||